Bước tới nội dung

train-ferry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtreɪn.ˈfɛr.i/

Danh từ

[sửa]

train-ferry /ˈtreɪn.ˈfɛr.i/

  1. Phà xe lửa.

Tham khảo

[sửa]