Bước tới nội dung

trainload

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtreɪn.ˌloʊd/

Danh từ

[sửa]

trainload /ˈtreɪn.ˌloʊd/

  1. Trọng lượng đoàn tàu.

Tham khảo

[sửa]