traité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁe.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
traité /tʁe.te/ |
traités /tʁe.te/ |
traité gđ /tʁe.te/
- Sách chuyên luận.
- Traité d’algèbre — sách đại số
- Traité de philosophie — chuyên luận triết học
- Hiệp ước.
- Traité d’amitié — hiệp ước hữu nghị
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hợp đồng.
- Passer un traité avec des entrepreneurs — ký một hợp đồng với những nhà thầu
Tham khảo
[sửa]- "traité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)