chuyên luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ lwə̰ʔn˨˩ʨwiəŋ˧˥ lwə̰ŋ˨˨ʨwiəŋ˧˧ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ lwən˨˨ʨwiən˧˥ lwə̰n˨˨ʨwiən˧˥˧ lwə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

chuyên luận

  1. Tài liệu nghiên cứu riêng về một vấn đề chuyên môn.
    Những chuyên luận có giá trị.