Bước tới nội dung

tramway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtræm.weɪ/

Danh từ

[sửa]

tramway /ˈtræm.weɪ/

  1. Đường xe điện.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.mwɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tramway
/tʁa.mwɛ/
tramways
/tʁa.mwɛ/

tramway /tʁa.mwɛ/

  1. Xe điện.

Tham khảo

[sửa]