tranquil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræŋ.kwəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

tranquil /ˈtræŋ.kwəl/

  1. Lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình.
    tranquil sea — biển lặng
    tranquil life — cuộc sống thanh bình
    tranquil soul — tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản

Tham khảo[sửa]