tranquil
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtræŋ.kwəl/
![]() | [ˈtræŋ.kwəl] |
Tính từ[sửa]
tranquil /ˈtræŋ.kwəl/
- Lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình.
- tranquil sea — biển lặng
- tranquil life — cuộc sống thanh bình
- tranquil soul — tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản
Tham khảo[sửa]
- "tranquil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)