Bước tới nội dung

tranquillisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tranquillisant
/tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/
tranquillisants
/tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/
Giống cái tranquillisante
/tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃t/
tranquillisantes
/tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃t/

tranquillisant /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/

  1. Làm cho yên tâm.
    Nouvelle tranquillisante — tin làm cho yên tâm
  2. (Y học) An thần.
    Médicament tranquillisant — thuốc an thần

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tranquillisant
/tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/
tranquillisants
/tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/

tranquillisant /tʁɑ̃.ki.li.zɑ̃/

  1. Thuốc an thần.

Tham khảo

[sửa]