tranquilliser
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
tranquilliser
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tranquilliser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁɑ̃.ki.li.ze/
Ngoại động từ
tranquilliser ngoại động từ /tʁɑ̃.ki.li.ze/
- Làm cho yên tâm.
- Cette nouvelle la tranquillise — cái tin ấy làm cho chị ta yên tâm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tranquilliser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)