transcendentalist
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tə.ˌlɪst/
Danh từ[sửa]
transcendentalist /.tə.ˌlɪst/
- Người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm.
Tham khảo[sửa]
- "transcendentalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)