Bước tới nội dung

transcriber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænt.ˈskrɑɪ.bɜː/

Danh từ

[sửa]

transcriber /trænt.ˈskrɑɪ.bɜː/

  1. Người sao lại, người chép lại.
  2. (Âm nhạc) Người chuyển biên.

Tham khảo

[sửa]