Bước tới nội dung

transformateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transformateur
/tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/
transformateurs
/tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/
Giống cái transformateur
/tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/
transformateurs
/tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/

transformateur /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/

  1. Biến đổi.
    Pouvoir transformateur — khả năng biến đổi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transformateur
/tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/
transformateurs
/tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/

transformateur /tʁɑ̃s.fɔʁ.ma.tœʁ/

  1. (Điện học) Cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế.
    Transformateur intégrateur d’intensité — cái biến áp cộng dòng (điện)
    Transformateur abaisseur/transformateur dévolteur — máy biến áp giảm, máy giảm điện áp
    Transformateur élévateur/transformateur survolteur — máy biến áp tăng, máy tăng điện áp
    Transformateur à redresseur — máy biến áp chỉnh lưu
    Transformateur d’adaptation — máy biến áp làm thích ứng
    Transformateur d’alimentation — máy biến áp cấp điện
    Transformateur d’amortissement/transformateur d’extinction — máy biến áp dập hồ quang
    Transformateur auto-régulateur — máy biến áp tự điều chỉnh
    Transformateur suceur — máy biến áp hút (giảm mất điện xuống đất)
    Transformateur à noyau — máy biến áp có lõi
    Transformateur de balayage de lignes — máy biến áp quét dòng
    Transformateur en cascade — máy biến áp ghép tầng
    Transformateur à champ tournant — máy biến áp có từ trường quay
    Transformateur compensateur — máy biến áp bù chỉnh
    Transformateur de découplage — máy biến áp ngăn cách
    Transformateur diviseur de tension — máy biến áp chiết áp
    Transformateur d’impulsions — máy biến áp xung
    Transformateur à enroulement tertiaire/transformateur à trois enroulements — máy biến áp ba dây quấn
    Transformateur à prises/transformateur sectionné — máy biến áp có nhiều đầu ra
    Transformateur d’entrée/transformateur de sortie — máy biến áp (đầu) vào/máy biến áp (đầu) ra
    Transformateur à spire unique — máy biến áp một dây quấn
    Transformateur à spires compensées — máy biến áp dây quấn bù
    Transformateur de tension d’écoulement — máy biến điện áp nối đất (dây trung tính)

Tham khảo

[sửa]