transfuse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /trænts.ˈfjuːz/
Ngoại động từ[sửa]
transfuse ngoại động từ /trænts.ˈfjuːz/
- Rót sang, đổ sang, chuyển sang.
- (Y học) Truyền (máu).
- Truyền, truyền thụ.
- to transfuse one's enthusiasm — truyền nhiệt tình
Tham khảo[sửa]
- "transfuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)