Bước tới nội dung

transiger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.zi.ʒe/

Nội động từ

[sửa]

transiger nội động từ /tʁɑ̃.zi.ʒe/

  1. Dàn xếp, thỏa hiệp, nhân nhượng.
    Mieux vaut transiger que plaider — dàn xếp còn hơn là kiện cáo
    Il ne faut pas transiger avec l’erreur — không nên thỏa hiệp với sai lầm
    Il faut transiger avec elle — phải nhân nhượng với cô ta
    Transiger avec sa conscience — thỏa hiệp với lương tâm
    Transiger avec son devoir — nhân nhượng với mình trong nhiệm vụ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]