Bước tới nội dung

transitoriness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i.nəs/

Danh từ

[sửa]

transitoriness /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i.nəs/

  1. Tính chất nhất thời, tính chất tạm thời.

Tham khảo

[sửa]