transparently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trænts.ˈpɛr.ənt.li/

Phó từ[sửa]

transparently /trænts.ˈpɛr.ənt.li/

  1. Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ).
  2. (Văn) Dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng.
  3. Rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ.

Tham khảo[sửa]