transparently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈpɛr.ənt.li/
Phó từ
[sửa]transparently /trænts.ˈpɛr.ənt.li/
- Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ).
- (Văn) Dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng.
- Rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ.
Tham khảo
[sửa]- "transparently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)