Bước tới nội dung

transpicuous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈpɪ.kjə.wəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

transpicuous ((cũng) transparent) /trænts.ˈpɪ.kjə.wəs/

  1. Trong suốt.
  2. Trong trẻo, trong sạch.
  3. (Văn học) Trong sáng.
    a transpicuous style — lối hành văn trong sáng

Tham khảo

[sửa]