Bước tới nội dung

transsubstantiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.syp.stɑ̃.tja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transsubstantiation
/tʁɑ̃s.syp.stɑ̃.tja.sjɔ̃/
transsubstantiation
/tʁɑ̃s.syp.stɑ̃.tja.sjɔ̃/

transsubstantiation gc /tʁɑ̃s.syp.stɑ̃.tja.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự hóa thể (hóa bánh và rượu thành thân và máu của Giê-xu).

Tham khảo

[sửa]