trapp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trapp | trappa, trappen |
Số nhiều | trapper | trappene |
trapp gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) trappeavsats gđ: Bục nghỉ giữa hai cầu thang.
- (1) trappeoppgang gđ: Lối lên cầu thang.
- (1) trappetrinn gđ: Bục thang.
- (1) trappevask gđ: Sự lau chùi cầu thang.
Tham khảo
[sửa]- "trapp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)