traveled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræ.vəld/

Tính từ[sửa]

traveled /ˈtræ.vəld/

  1. (Thường trong từ ghép) Đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải.
  2. Có nhiều người qua lại (về con đường).

Tham khảo[sửa]