treacly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

treacly /.kə.li/

  1. Đặc quánh.
  2. Ngọt ngào, đường mật.
    treacly words — những lời đường mật

Tham khảo[sửa]