Bước tới nội dung

tredecillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtri.dɪ.ˈsɪɫ.jən/

Danh từ

[sửa]

tredecillion /ˌtri.dɪ.ˈsɪɫ.jən/

  1. Con số 10 8 hay 1 000 000 13.

Tham khảo

[sửa]