treffe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å treffe |
Hiện tại chỉ ngôi | treffer |
Quá khứ | traff |
Động tính từ quá khứ | truffet |
Động tính từ hiện tại | — |
treffe
- Đụng, chạm, trúng.
- Skuddet traff blinken.
- Han ble truffet av en snøball.
- treffe spikeren på hodet — Nói đúng lời. Làm đúng việc. Đánh trúng chỗ.
- å treffe midt i blinken — Trúng tâm điểm, ý.
- en treffende bemerkning — Điều lưu ý chính xác.
- å føle seg truffet — Cảm thấy bị đụng chạm.
- Gặp gỡ.
- Hvor kan jeg treffe deg?
- å treffe på noen — Tình cờ gặp ai.
- Xảy ra tình cờ.
- Det traff seg slik at vi skulle samme vei.
- Thỏa thuận, đồng ý.
- Partene traff en avtale.
- å treffe et valg — Đồng ý sự quyết định (việc gì).
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "treffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)