treille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
treille /tʁɛj/ |
treilles /tʁɛj/ |
treille gc /tʁɛj/
- Giàn nho.
- à l’ombre d’une treille — dưới bóng giàn nho
- Nho mọc giàn.
- (Ngành dệt) Mắt (vải màn).
- le dieu de la treille — thần rượu, ma men
- le jus de la treille — (thần thoại; thần học) rượu nho
Tham khảo[sửa]
- "treille". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)