Bước tới nội dung

treille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
treille
/tʁɛj/
treilles
/tʁɛj/

treille gc /tʁɛj/

  1. Giàn nho.
    à l’ombre d’une treille — dưới bóng giàn nho
  2. Nho mọc giàn.
  3. (Ngành dệt) Mắt (vải màn).
    le dieu de la treille — thần rượu, ma men
    le jus de la treille — (thần thoại; thần học) rượu nho

Tham khảo

[sửa]