Bước tới nội dung

treizième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɛ.zjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực treizième
/tʁɛ.zjɛm/
treizième
/tʁɛ.zjɛm/
Giống cái treizième
/tʁɛ.zjɛm/
treizième
/tʁɛ.zjɛm/

treizième /tʁɛ.zjɛm/

  1. Thứ mười ba.
    Le treizième siècle — thế kỷ (thứ) mười ba
  2. Phần mười ba.
    La treizième partie — một phần mười ba

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít treizième
/tʁɛ.zjɛm/
treizième
/tʁɛ.zjɛm/
Số nhiều treizième
/tʁɛ.zjɛm/
treizième
/tʁɛ.zjɛm/

treizième /tʁɛ.zjɛm/

  1. Người thứ mười ba; cái thứ mười ba.
    être le treizième de sa classe — là người thứ mười ba trong lớp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
treizième
/tʁɛ.zjɛm/
treizième
/tʁɛ.zjɛm/

treizième /tʁɛ.zjɛm/

  1. Phần mười ba.
    Le treizième de 117 est 9 — một phần mười ba của 117 là 9

Tham khảo

[sửa]