trekant
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trekant | trekanten |
Số nhiều | trekanter | trekantene |
trekant gđ
- Hình tam giác, ba cạnh.
- Regn ut flateinnholdet av denne trekanten.
- Cặp vợ chồng và tình nhân.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trekant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)