trekning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trekning | trekningen |
Số nhiều | trekninger | trekningene |
trekning gđ
- Sự rút, sự xổ số.
- Trekningen i pengelotteriet viste at han hadde vunnet 5.000 kr.-
- Sự co, giựt gân.
- Det gikk en trekning over ansiktet hans.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) loddtrekning: Sự rút số.
- (1) krampetrekning: Sự co rút bắp thịt.
Tham khảo
[sửa]- "trekning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)