trempée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃.pe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực trempée
/tʁɑ̃.pe/
trempée
/tʁɑ̃.pe/
Giống cái trempée
/tʁɑ̃.pe/
trempée
/tʁɑ̃.pe/

trempée gc

  1. Xem trempé

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trempée
/tʁɑ̃.pe/
trempée
/tʁɑ̃.pe/

trempée gc /tʁɑ̃.pe/

  1. (Thông tục) Trận đòn.
    Flanquer une trempée — cho một trận đòn

Tham khảo[sửa]