trentaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃.tɛn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trentaine
/tʁɑ̃.tɛn/
trentaine
/tʁɑ̃.tɛn/

trentaine gc /tʁɑ̃.tɛn/

  1. Ba chục; độ ba chục.
    Une trentaine de personnes — độ ba chục người
  2. Tuổi ba mươi.
    Elle a passé la trentaine — chị ấy đã quá tuổi ba mươi

Tham khảo[sửa]