Bước tới nội dung

treuil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
treuil
/tʁœj/
treuils
/tʁœj/
treuil

treuil /tʁœj/

  1. (Kỹ thuật) Cái tời.
    Lever des charges à l’aide d’un treuil — dùng tời đưa đồ nặng lên
    Treuil automatique — tời tự động
    Treuil à air comprimé — tời khí nén
    Treuil auxiliaire — tời phụ trợ
    Treuil de battage — tời búa đập
    Treuil à bras/treuil à main — tời quay tay
    Treuil à câble — tời cáp
    Treuil de chalut — tời kéo lưới rê
    Treuil à commande par courroie — tời quay bằng dây cu-roa
    Treuil de curage — tời nạo vét
    Treuil de déboisage — tời dọn rừng
    Treuil de déhalage/treuil de remorque — tời kéo tàu
    Treuil de raclage — tời nạo
    Treuil à friction — tời ma sát
    Treuil pour double levage — tời hai dây nâng
    Treuil à engrenages — tời bánh răng
    Treuil de fonçage — tời khoan sâu
    Treuil mural — tời áp tường
    Treuil à patins — tời con trượt
    Treuil avec pignon pour chaîne — tời có bánh răng xích
    Treuil de secours — tời dự phòng
    Treuil à simple tambour — tời một tang quay
    Treuil à vapeur — tời hơi nước
    Treuil à vis sans fin — tời truyền động trục vít
  2. (Tiếng địa phương) Máy ép nho.

Tham khảo

[sửa]