triangularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trɑɪ.ˈæŋ.ɡjə.lɜ.ːə.ti/

Danh từ[sửa]

triangularity /trɑɪ.ˈæŋ.ɡjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Tính chất tam giác.
  2. Tính chất ba phe, tính chất bên bên.

Tham khảo[sửa]