Bước tới nội dung

tribuneship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɪ.ˌbjuːn.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

tribuneship /ˈtrɪ.ˌbjuːn.ˌʃɪp/

  1. (Sử học) La chức hộ dân quan.

Tham khảo

[sửa]