Bước tới nội dung

tricéphale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.se.fal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tricéphale
/tʁi.se.fal/
tricéphale
/tʁi.se.fal/
Giống cái tricéphale
/tʁi.se.fal/
tricéphale
/tʁi.se.fal/

tricéphale /tʁi.se.fal/

  1. () Ba đầu.
    Monstre tricéphale — quái vật ba đầu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tricéphale
/tʁi.se.fal/
tricéphale
/tʁi.se.fal/

tricéphale /tʁi.se.fal/

  1. (Y học) Quái thai ba đầu.

Tham khảo

[sửa]