Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
trichite
- Hạt silic nhỏ tí trong cây và động vật.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
trichite gc
- (Khoáng vật học) Tricchit, bó tinh thể.
Danh từ[sửa]
trichite gđ
- (Động vật học) Gai tên.
Tham khảo[sửa]
-