trichite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

trichite

  1. Hạt silic nhỏ tí trong câyđộng vật.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

trichite gc

  1. (Khoáng vật học) Tricchit, tinh thể.

Danh từ[sửa]

trichite

  1. (Động vật học) Gai tên.

Tham khảo[sửa]