Bước tới nội dung

tricorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌkɔrn/

Tính từ

[sửa]

tricorn /ˈtrɑɪ.ˌkɔrn/

  1. ba sừng.

Danh từ

[sửa]

tricorn (tricorne) /ˈtrɑɪ.ˌkɔrn/

  1. ba sừng.

Tham khảo

[sửa]