Bước tới nội dung

triennially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl.li/

Phó từ

[sửa]

triennially /ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl.li/

  1. Dài ba năm, lâu ba năm.
  2. Ba năm một lần.

Tham khảo

[sửa]