trifolium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

trifolium

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trɑɪ.ˈfoʊ.li.əm/

Danh từ[sửa]

trifolium /trɑɪ.ˈfoʊ.li.əm/

  1. Hình ba lá.

Tham khảo[sửa]