trivially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪ.vi.əl.li/

Phó từ[sửa]

trivially /ˈtrɪ.vi.əl.li/

  1. Tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng.
  2. Không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người).
  3. (Sinh) Thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học).

Tham khảo[sửa]