Bước tới nội dung

trochaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /troʊ.ˈkeɪ.ɪk/

Tính từ

[sửa]

trochaic /troʊ.ˈkeɪ.ɪk/

  1. (Thơ ca) (thuộc) thơ corê.

Danh từ

[sửa]

trochaic số nhiều /troʊ.ˈkeɪ.ɪk/

  1. Thơ corê.

Tham khảo

[sửa]