troche
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtroʊ.ki/
Danh từ[sửa]
troche /ˈtroʊ.ki/
Tham khảo[sửa]
- "troche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
troche /tʁɔʃ/ |
troche /tʁɔʃ/ |
troche gc /tʁɔʃ/
- Như troque.
Tham khảo[sửa]
- "troche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)