troche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtroʊ.ki/

Danh từ[sửa]

troche /ˈtroʊ.ki/

  1. (Dược học) Viên thuốc (dẹt và tròn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
troche
/tʁɔʃ/
troche
/tʁɔʃ/

troche gc /tʁɔʃ/

  1. Như troque.

Tham khảo[sửa]