Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
trois
79 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Betawi
Български
Banjar
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
Қазақша
Kalaallisut
한국어
کٲشُر
Kurdî
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Bahasa Melayu
Malti
Nāhuatl
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk bokmål
Occitan
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
سنڌي
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Soomaaliga
Shqip
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
ไทย
Türkçe
Татарча / tatarça
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Walon
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /tʁwa/
Pháp (Ba Lê)
Tính từ
trois
Ba
.
Un enfant de
trois
ans
— một em bé ba tuổi
(
Thứ
)
Ba
.
Chapitre
trois
— chương ba
Danh từ
trois
gđ
Ba
.
Trois
est un nombre premier
— ba là một số nguyên tố
Số
ba
.
Il habite au
trois
de cette rue
— anh ấy ở số 3 phố này
Mồng
ba
.
Le
trois
avril
— mồng ba tháng tư
(
Đánh bài
)
(đánh cờ)
con
ba
,
con
tam
.
règle de
trois
— xem règle
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “trois”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Pháp
Tính từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
trois
79 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài