trois
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
IPA: /tʁwa/
![]() |
Tính từ[sửa]
trois
Danh từ[sửa]
trois gđ
- Ba.
- Trois est un nombre premier — ba là một số nguyên tố
- Số ba.
- Il habite au trois de cette rue — anh ấy ở số 3 phố này
- Mồng ba.
- Le trois avril — mồng ba tháng tư
- (Đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam.
- règle de trois — xem règle
Tham khảo[sửa]
- "trois". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)