trois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA: /tʁwa/

Pháp (Ba Lê)

Tính từ[sửa]

trois

  1. Ba.
    Un enfant de trois ans — một em bé ba tuổi
  2. (Thứ) Ba.
    Chapitre trois — chương ba

Danh từ[sửa]

trois

  1. Ba.
    Trois est un nombre premier — ba là một số nguyên tố
  2. Số ba.
    Il habite au trois de cette rue — anh ấy ở số 3 phố này
  3. Mồng ba.
    Le trois avril — mồng ba tháng tư
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam.
    règle de trois — xem règle

Tham khảo[sửa]