trojan
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtroʊ.dʒən/
Tính từ[sửa]
trojan /ˈtroʊ.dʒən/
- (Thuộc) Thành Tơ-roa.
- the trojan war — cuộc chiến tranh Tơ-roa (cổ Hy lạp)
Danh từ[sửa]
trojan /ˈtroʊ.dʒən/
- Người thành Tơ-roa.
- (Nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm.
- to work like a trojan — làm việc tích cực
Tham khảo[sửa]
- "trojan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)