tronçonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ̃.sɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

tronçonner ngoại động từ /tʁɔ̃.sɔ.ne/

  1. Cắt khúc, chặt ra từng khúc, ra từng đoạn.
    Tronçonner un poisson — chặt con cá ra từng khúc
    Tronçonner un arbre — xẻ cây gỗ ra từng đoạn

Tham khảo[sửa]