tronçonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ̃.sɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
tronçonner ngoại động từ /tʁɔ̃.sɔ.ne/
- Cắt khúc, chặt ra từng khúc, xé ra từng đoạn.
- Tronçonner un poisson — chặt con cá ra từng khúc
- Tronçonner un arbre — xẻ cây gỗ ra từng đoạn
Tham khảo[sửa]
- "tronçonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)