troop-carrier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtruːp.ˈkɛr.i.ɜː/
Danh từ
[sửa]troop-carrier /ˈtruːp.ˈkɛr.i.ɜː/
- Tàu bay chuyên chở quân đội.
Tham khảo
[sửa]- "troop-carrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)