Bước tới nội dung

troop-carrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtruːp.ˈkɛr.i.ɜː/

Danh từ

[sửa]

troop-carrier /ˈtruːp.ˈkɛr.i.ɜː/

  1. Tàu bay chuyên chở quân đội.

Tham khảo

[sửa]