Bước tới nội dung

troopship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtruːp.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

troopship /ˈtruːp.ˌʃɪp/

  1. Tàu chở lính.

Tham khảo

[sửa]