trotskiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔt.skist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trotskiste /tʁɔt.skist/ |
trotskistes /tʁɔt.skist/ |
Giống cái | trotskiste /tʁɔt.skist/ |
trotskistes /tʁɔt.skist/ |
trotskiste /tʁɔt.skist/
- Xem trotskisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | trotskiste /tʁɔt.skist/ |
trotskistes /tʁɔt.skist/ |
Số nhiều | trotskiste /tʁɔt.skist/ |
trotskistes /tʁɔt.skist/ |
trotskiste /tʁɔt.skist/
Tham khảo
[sửa]- "trotskiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)