Bước tới nội dung

trottin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trottin
/tʁɔ.tɛ̃/
trottins
/tʁɔ.tɛ̃/

trottin /tʁɔ.tɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cô bé chạy vặt (trong một hiệu may, một cửa hàng tân trang).

Tham khảo

[sửa]