truchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁyʃ.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
truchement
/tʁyʃ.mɑ̃/
truchements
/tʁyʃ.mɑ̃/

truchement /tʁyʃ.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người nói thay, người phát ngôn.
    Il est son truchement chargé d’exprimer ses pensées — anh ấy là người nói thay anh ta, có nhiệm vụ trình bày tư tưởng của ông ta
    par le truchement de quelqu'un — qua sự môi giới ai, qua ai làm trung gian

Tham khảo[sửa]