truchement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁyʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
truchement /tʁyʃ.mɑ̃/ |
truchements /tʁyʃ.mɑ̃/ |
truchement gđ /tʁyʃ.mɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người nói thay, người phát ngôn.
- Il est son truchement chargé d’exprimer ses pensées — anh ấy là người nói thay anh ta, có nhiệm vụ trình bày tư tưởng của ông ta
- par le truchement de quelqu'un — qua sự môi giới ai, qua ai làm trung gian
Tham khảo
[sửa]- "truchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)