truckle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrə.kəl/

Danh từ[sửa]

truckle /ˈtrə.kəl/

  1. (Như) Truckle-bed.

Nội động từ[sửa]

truckle nội động từ /ˈtrə.kəl/

  1. Luồn cúi, xu phụ.
    to truckle to someone — luồn cúi ai

Tham khảo[sửa]