truculent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.lənt/
![]() | [.lənt] |
Tính từ
[sửa]truculent /.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "truculent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁy.ky.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | truculent /tʁy.ky.lɑ̃/ |
truculent /tʁy.ky.lɑ̃/ |
Giống cái | truculente /tʁy.ky.lɑ̃t/ |
truculente /tʁy.ky.lɑ̃t/ |
truculent /tʁy.ky.lɑ̃/
- Thô bạo, trắng trợn.
- Langage truculent — ngôn ngữ thô bạo
- Plaisanterie truculente — lời nói đùa trắng trợn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có vẻ dữ tợn.
Tham khảo
[sửa]- "truculent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)