Bước tới nội dung

truelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁy.ɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
truelle
/tʁy.ɛl/
truelles
/tʁy.ɛl/

truelle gc /tʁy.ɛl/

  1. Bay (của thợ nề).
  2. Dao xắn (trên bàn ăn).

Tham khảo

[sửa]